Việt
chiểu chuộng
cho ăn cháo
cho ăn bột
cưng
chiều
nuông
nuông chiều.
Đức
nachgiebig
liebkosen
verwöhnen
verziehen
päppeln
päppeln /vt/
1. cho ăn cháo, cho ăn bột (trẻ con); 2. cưng, chiều, nuông, chiểu chuộng, nuông chiều.
nachgiebig (a); liebkosen vt, verwöhnen vt, verziehen vt; sự chiểu chuộng Verwöhnung f, Verziehung f.