Việt
hay nhân nhượng
hay nhượng bộ
đàn hồi
hay nhưòng nhịn
dễ dãi. dể tính
dễ thỏa thuận
dể đông ý
co dãn
chun
có đàn tính.
co giãn
dễ nén ép
hay nhường nhịn
dễ đãi
Anh
flexible
compliant
elastic
soft
Đức
nachgiebig
nachgiebig /[-gi:biẹ] (Adj.)/
(selten) co giãn; đàn hồi; dễ nén ép;
hay nhân nhượng; hay nhượng bộ; hay nhường nhịn; dễ đãi;
nachgiebig /a/
1. hay nhân nhượng, hay nhượng bộ, hay nhưòng nhịn, dễ dãi. dể tính, dễ thỏa thuận, dể đông ý; [có tính chất] hòa giải, dàn hòa, dung hòa, điều hòa; 2. co dãn, đàn hồi, chun, có đàn tính.