TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chun

chun

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm quăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lấy lai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mềm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẻo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mềm dẻo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uốn được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ uốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

co dãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàn hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có đàn tinh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có đàn tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: in ỊanỊder ~ en Sónne trong ánh nắng rực rô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay nhân nhượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay nhượng bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay nhưòng nhịn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ dãi. dể tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ thỏa thuận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dể đông ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có đàn tính.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chùn

chùn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
chủn

Chủn

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Anh

chun

 crimp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 curl

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gather

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crimp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

curl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gather

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gathered

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chun

elastisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zusammenziehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chun

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kräuseln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gerafft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biegbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

prall

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachgiebig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chùn

langsam

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rückwärts

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verzögern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anhalten aufhalten zurüchkhalten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chùn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in ỊanỊder prall en Sónne

trong ánh nắng rực rô; ein ~

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biegbar /a/

mềm, dẻo, mềm dẻo, uốn được, dễ uốn, co dãn, đàn hồi, chun, có đàn tinh.

prall /a/

1. co dãn, đàn hồi, chun, có đàn tính, chặt, căng, phồng; 2.: in ỊanỊder prall en Sónne trong ánh nắng rực rô; ein prall er Nordóst ging auf gió Tây bắc kéo đén mạnh.

nachgiebig /a/

1. hay nhân nhượng, hay nhượng bộ, hay nhưòng nhịn, dễ dãi. dể tính, dễ thỏa thuận, dể đông ý; [có tính chất] hòa giải, dàn hòa, dung hòa, điều hòa; 2. co dãn, đàn hồi, chun, có đàn tính.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kräuseln /vt/KT_DỆT/

[EN] crimp, curl, gather

[VI] làm quăn, chun, nhăn

gerafft /adj/KT_DỆT/

[EN] gathered (được)

[VI] (được) lấy lai, chun, nhăn

Từ điển tiếng việt

chùn

- đgt. Rụt lại, không dám tiến tiếp, làm tiếp: chùn tay lại quyết không chùn bước.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Chủn

ngắn, lùn, thấp chủn, ngắn chủn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crimp, curl, gather

chun

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chun

chun

1) elastisch (a); dây chun Gummiband n;

2) zusammenziehen vi; chun lại sich zusammenziehen; chun mủi die Nase rümpfen

chùn

1) langsam (a), rückwärts (adv); bàn chùn rückwärts diskutieren; nói chùn widersprechen vt;

2) verzögern vt, anhalten vt. aufhalten vt. zurüchkhalten vt; chùn lại anhalten;

3) (ngại khó) (ngb) befürchten vt, Besorgnisse hegen, sich fürchten, unentschlossen sein.