TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gerafft

lấy lai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chun

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ein ~ er Überblick bản tổng kết ngắn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gerafft

gathered

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gerafft

gerafft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein gerafft er Überblick

bản tổng kết ngắn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gerafft /a/

a ein gerafft er Überblick bản tổng kết ngắn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gerafft /adj/KT_DỆT/

[EN] gathered (được)

[VI] (được) lấy lai, chun, nhăn