Việt
lấy lai
chun
nhăn
ein ~ er Überblick bản tổng kết ngắn.
Anh
gathered
Đức
gerafft
ein gerafft er Überblick
bản tổng kết ngắn.
gerafft /a/
a ein gerafft er Überblick bản tổng kết ngắn.
gerafft /adj/KT_DỆT/
[EN] gathered (được)
[VI] (được) lấy lai, chun, nhăn