TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chùn

chùn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt

Đức

chùn

langsam

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rückwärts

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verzögern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anhalten aufhalten zurüchkhalten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chùn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt

chùn

- đgt. Rụt lại, không dám tiến tiếp, làm tiếp: chùn tay lại quyết không chùn bước.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chùn

1) langsam (a), rückwärts (adv); bàn chùn rückwärts diskutieren; nói chùn widersprechen vt;

2) verzögern vt, anhalten vt. aufhalten vt. zurüchkhalten vt; chùn lại anhalten;

3) (ngại khó) (ngb) befürchten vt, Besorgnisse hegen, sich fürchten, unentschlossen sein.