Việt
làm quăn
chun
nhăn
quăn
uốn quăn
uốn xoăn
phi dê
làm gỢn sóng
Anh
wrinkle
crimp
curl
gather
falten
Đức
kräuseln
kräuseln /vt/
1. uốn quăn, uốn xoăn, phi dê; 2. làm gỢn sóng; làm... gỢn lăn tăn;
kräuseln /vt/KT_DỆT/
[EN] crimp, curl, gather
[VI] làm quăn, chun, nhăn
kräuseln /vt/B_BÌ/
[EN] falten
[VI] quăn