Việt
hay nhân nhượng
hay nhượng bộ
hay nhưòng nhịn
dễ dãi. dể tính
dễ thỏa thuận
dể đông ý
co dãn
đàn hồi
chun
có đàn tính.
Đức
nachgiebig
nachgiebig /a/
1. hay nhân nhượng, hay nhượng bộ, hay nhưòng nhịn, dễ dãi. dể tính, dễ thỏa thuận, dể đông ý; [có tính chất] hòa giải, dàn hòa, dung hòa, điều hòa; 2. co dãn, đàn hồi, chun, có đàn tính.