Việt
đứa trẻ được nuông chiều
con cưng
Đức
Verzugbringen
der Jüngste ist ihr kleiner Verzug
thằng con út là cục cưng của bà ấy.
Verzugbringen /làm ai bị chậm trễ, trì hoãn việc gì; Verzug der Zahlung/
(landsch veraltend) đứa trẻ được nuông chiều; con cưng (Liebling);
thằng con út là cục cưng của bà ấy. : der Jüngste ist ihr kleiner Verzug