Việt
không có kết qủa
không thành công
vô giáo dục
tồi
xấu
kém
dỏ
tệ
xáu xa
bỉ ổi
được nuông chiều
cưng
Đức
ungeraten
ungeraten /a/
1. không có kết qủa, không thành công; 2. vô giáo dục, tồi, xấu, kém, dỏ, tệ, xáu xa, bỉ ổi, được nuông chiều, cưng; [bị] trụy lạc, đồi bại, sa đọa, hủ hóa, bại hoại.