Việt
Cling
nuông
chiều chuộng
nuông chiều
âu yếm
nâng niu.
sự âu yếm
sự vuốt ve
sự mơn trớn một lúc lâu
sự nuông chiều quá mức
Đức
Hätschelei
Hätschelei /die; -, -en (abwertend)/
sự âu yếm; sự vuốt ve; sự mơn trớn một lúc lâu;
sự nuông chiều quá mức;
Hätschelei /f =, -en/
sự] Cling, nuông, chiều chuộng, nuông chiều, âu yếm, nâng niu.