Zärtelei /die; -, -en (selten)/
sự âu yếm;
sự vuốt ve;
Liebesspiel /das/
sự âu yếm;
sự vuốt ve;
Anschmiegsamkeit /die; -/
sự âu yếm;
sự trìu mến;
dịu dàng;
Zärtlichkeit /die; -, -en/
(o Pl ) sự âu yếm;
sự dịu dàng;
sự trìu mến;
giữa họ đã nẩy sinh tình cảm. : es kam zu Zärtlichkeiten zwischen ihnen
Liebkosung /die; -, -en (geh., veraltend)/
sự vuốt ve;
sự âu yếm;
sự mơn trớn;
Geschmuse /das; -s (ugs.)/
sự ôm ấp;
sự âu yếm;
sự vuốt ve lúc lâu;
Hätschelei /die; -, -en (abwertend)/
sự âu yếm;
sự vuốt ve;
sự mơn trớn một lúc lâu;
Necking /das; -[s], -s/
sự âu yếm;
sự ôm ấp;
sự ghì chặt và hôn nhau thắm thiết;