TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự âu yếm

sự âu yếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vuốt ve

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trìu mến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dịu dàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dịu dàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mơn trớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ôm ấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vuốt ve lúc lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mơn trớn một lúc lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ôm ấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ghì chặt và hôn nhau thắm thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự âu yếm

Zärtelei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Liebesspiel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anschmiegsamkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zärtlichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Liebkosung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geschmuse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hätschelei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Necking

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es kam zu Zärtlichkeiten zwischen ihnen

giữa họ đã nẩy sinh tình cảm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zärtelei /die; -, -en (selten)/

sự âu yếm; sự vuốt ve;

Liebesspiel /das/

sự âu yếm; sự vuốt ve;

Anschmiegsamkeit /die; -/

sự âu yếm; sự trìu mến; dịu dàng;

Zärtlichkeit /die; -, -en/

(o Pl ) sự âu yếm; sự dịu dàng; sự trìu mến;

giữa họ đã nẩy sinh tình cảm. : es kam zu Zärtlichkeiten zwischen ihnen

Liebkosung /die; -, -en (geh., veraltend)/

sự vuốt ve; sự âu yếm; sự mơn trớn;

Geschmuse /das; -s (ugs.)/

sự ôm ấp; sự âu yếm; sự vuốt ve lúc lâu;

Hätschelei /die; -, -en (abwertend)/

sự âu yếm; sự vuốt ve; sự mơn trớn một lúc lâu;

Necking /das; -[s], -s/

sự âu yếm; sự ôm ấp; sự ghì chặt và hôn nhau thắm thiết;