Zärtlichkeit /die; -, -en/
(o Pl ) sự âu yếm;
sự dịu dàng;
sự trìu mến;
es kam zu Zärtlichkeiten zwischen ihnen : giữa họ đã nẩy sinh tình cảm.
Zärtlichkeit /die; -, -en/
(meist Pl ) sự vuốt ve;
sự mơn trớn;
Zärtlichkeit /die; -, -en/
(o PI ) (geh ) sự ân cần;
sự chu dáo;