Việt
sự âu yếm
sự trìu mến
dịu dàng
sự dịu dàng
Đức
Anschmiegsamkeit
Zärtlichkeit
es kam zu Zärtlichkeiten zwischen ihnen
giữa họ đã nẩy sinh tình cảm.
Anschmiegsamkeit /die; -/
sự âu yếm; sự trìu mến; dịu dàng;
Zärtlichkeit /die; -, -en/
(o Pl ) sự âu yếm; sự dịu dàng; sự trìu mến;
giữa họ đã nẩy sinh tình cảm. : es kam zu Zärtlichkeiten zwischen ihnen