Việt
sự ôm ấp
sự âu yếm
sự vuốt ve lúc lâu
sự ghì chặt và hôn nhau thắm thiết
Đức
Geschmuse
Necking
Geschmuse /das; -s (ugs.)/
sự ôm ấp; sự âu yếm; sự vuốt ve lúc lâu;
Necking /das; -[s], -s/
sự âu yếm; sự ôm ấp; sự ghì chặt và hôn nhau thắm thiết;