TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

koscher

sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

a nâng niu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiều chuộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh khiết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh khiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng được cho bữa ăn kiêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tốt đẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ổn thỏa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

koscher

koscher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

koscher /[’ko:Jor] (Adj.)/

sạch; tinh khiết; dùng được cho bữa ăn kiêng (của người Do Thái);

koscher /[’ko:Jor] (Adj.)/

(ugs ) tốt đẹp; ổn thỏa (ein wandfrei);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

koscher

1. a nâng niu, chiều chuộng; 2. (nghĩa bóng) sạch, tinh khiết.