Từ điển KHCN Đức Anh Việt
backend /adj/CN_HOÁ/
[EN] agglutinative
[VI] (thuộc) dính kết
backend /adj/THAN/
[EN] caking
[VI] (thuộc) nung
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Backend /IT-TECH/
[DE] Backend
[EN] back-end
[FR] arrière-plan