Việt
đáy
dáy
đầu sau
đoạn cuối
đầu cuối phía sau
chương trình phụ trợ
Anh
back end
Đức
hinteres Ende
Back-End
Pháp
extrémité arrière
unité de fabrication finale
unité finale
back end /INDUSTRY,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Back-End
[EN] back end
[FR] unité de fabrication finale; unité finale
Back End
[DE] hinteres Ende
[VI] đầu sau, đoạn cuối
[FR] extrémité arrière