brennen /[’brenon] (unr. V.; hat)/
rang;
nướng (rosten);
rang cà phê. 1 : Kaffee brennen
rosten /[auch: rceston] (sw. V.; hat)/
rang;
nướng;
quay;
nướng bánh mì : Brot rösten rang hạt dẻ : Kastanien rösten cà phê vừa rang xong : frisch ge- ||S|| rösteter Kaffee :l=-= der Sonne rösten: phơi nắng. : in l
dental /[derita:l] (Adj.)/
(Med ) (thuộc) răng;
Zinke /die; -, -n/
răng;
ngạnh (cái nĩa, cào cỏ, lược V V );
răng lược. : die Zinken des Kammes
Bart /[ba:rt], der; -[e]s, Bärte/
răng;
râu chìa khóa (phần đút vào ổ khóa để xoay);
răng chiếc chìa khóa bị gãy rồi. : der Bart ist abgebrochen
Zahn /[tsa:n], der; -[e]s, Zähne ['tse:na]/
cái răng;
những cái răng trắng bóng : strahlend weiße Zähne cái răng lung lay : der Zahn wackelt tôi bị gãy một cái răng : mir ist ein Zahn abge brochen con chó nhe răng : der Hund zeigte die Zähne đánh ai gãy một cái răng : jmdm. einen Zahn ausschlagen nghiến răng : mit den Zahnen knir schen hàm răng giả : die dritten Zähne sự tàn phá của thời gian : der Zahn der Zeit (ugs.) người nào đã chết rồi : (jmdm.) tut kein Zahn mehr weh (ugs.) làm ai mất hy vọng : jmdm. den Zahn ziehen (ugs.) : [jmdm.] die Zähne