TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mũi to

mũi to

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mũi tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mũi cà chua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mũi qủa mật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái mũi to

cái mũi to

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mũi tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mũi to

 macrorhinia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cái mũi to

Kartoffel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kartoffelnase

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Riech

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Knollennase

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mũi to

Knollennase

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kartoffelnase

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Knollennase /f =, -n/

mũi to, mũi tròn, mũi cà chua; Knollen

Kartoffelnase /f =, -n/

cái] mũi cà chua, mũi qủa mật, mũi to;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kartoffel /[kar'tofal], die; -, -n/

(đùa) cái mũi to (như củ khoai tây);

Kartoffelnase /die/

cái mũi to;

Riech /.kol.ben, der/

(từ lóng, đùa) cái mũi to;

Knollennase /die/

cái mũi to; mũi tròn;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 macrorhinia /y học/

mũi to