Việt
mũi tròn
mũi to
mũi cà chua
cái mũi to
Đức
Knollennase
Knollennase /die/
cái mũi to; mũi tròn;
Knollennase /f =, -n/
mũi to, mũi tròn, mũi cà chua; Knollen