Việt
mũi to
mũi tròn
mũi cà chua
mũi qủa mật
cái mũi to
Anh
macrorhinia
Đức
Kartoffel
Kartoffelnase
Riech
Knollennase
Knollennase /f =, -n/
mũi to, mũi tròn, mũi cà chua; Knollen
Kartoffelnase /f =, -n/
cái] mũi cà chua, mũi qủa mật, mũi to;
Kartoffel /[kar'tofal], die; -, -n/
(đùa) cái mũi to (như củ khoai tây);
Kartoffelnase /die/
cái mũi to;
Riech /.kol.ben, der/
(từ lóng, đùa) cái mũi to;
Knollennase /die/
cái mũi to; mũi tròn;
macrorhinia /y học/