TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kartoffel

Khoai tây

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

cây khoai tây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

củ khoai tây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái mũi to

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng hồ bỏ túi kiểu củ hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỗ thủng lớn trên tất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kartoffel

potato

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

kartoffel

Kartoffel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erdapfel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

kartoffel

pomme de terre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cartouffle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kartoffel /[kar'tofal], die; -, -n/

cây khoai tây;

Kartoffel /[kar'tofal], die; -, -n/

củ khoai tây;

Kartoffel /[kar'tofal], die; -, -n/

(đùa) cái mũi to (như củ khoai tây);

Kartoffel /[kar'tofal], die; -, -n/

(đùa) đồng hồ bỏ túi kiểu củ hành;

Kartoffel /[kar'tofal], die; -, -n/

(đùa) lỗ thủng lớn trên tất (vớ);

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Kartoffel

[EN] Potato

[VI] Khoai tây

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kartoffel /SCIENCE/

[DE] Kartoffel

[EN] potato

[FR] pomme de terre

Erdapfel,Kartoffel /SCIENCE,AGRI/

[DE] Erdapfel; Kartoffel

[EN] potato

[FR] cartouffle; pomme de terre