TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ răng

bộ răng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàm răng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

răng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mẫu răng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hàm răng giả

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

hàm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xương hàm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàm thiếc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bộ răng

teeth

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 teeth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dentition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dentition

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Dentures

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

bộ răng

Gebiss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zähne

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beißer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat gesunde Beißer

ông ấy có hàm răng chác khỏe.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gebiß /n -sses, -sse/

1. hàm, xương hàm, hàm răng, bộ răng; ein künstliches - hàm răng giả, bộ chải răng; 2. (ngựa) hàm thiếc.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Dentures

Bộ răng, hàm răng giả

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beißer /der; -s, -/

(selten, meist scherzh ) hàm răng; bộ răng (Zahn);

ông ấy có hàm răng chác khỏe. : er hat gesunde Beißer

Gebiss /das; -es, -e/

hàm răng; bộ răng;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dentition

bộ răng; mẫu răng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 teeth

bộ răng

teeth

bộ răng (của bánh răng)

 teeth /cơ khí & công trình/

bộ răng (của bánh răng)

teeth

bộ răng

 dentition /y học/

bộ răng, răng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zähne /m pl/CT_MÁY/

[EN] teeth

[VI] bộ răng (của bánh răng)