Việt
hàm thiếc
-e
miệng
vòi phun
miệng phun
ông phun
vòi chúm
ông quạt gió
ông thổi thẳng .
cái hàm thiếc
Đức
Gebiss
Mundstück
Mundstuck
Mundstück /n -(e)s,/
1. [cái] hàm thiếc; 2. (nhạc) miệng (kèn, sáo...); 3. (kĩ thuật) vòi phun, miệng phun, ông phun, vòi chúm, ông quạt gió, ông thổi thẳng (lỗ lò cao).
Gebiss /das; -es, -e/
(ngựa) hàm thiếc;
Mundstuck /das/
cái hàm thiếc;