TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàm thiếc

hàm thiếc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miệng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòi phun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miệng phun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ông phun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòi chúm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ông quạt gió

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ông thổi thẳng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái hàm thiếc

cái hàm thiếc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hàm thiếc

Gebiss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mundstück

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái hàm thiếc

Mundstuck

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mundstück /n -(e)s,/

1. [cái] hàm thiếc; 2. (nhạc) miệng (kèn, sáo...); 3. (kĩ thuật) vòi phun, miệng phun, ông phun, vòi chúm, ông quạt gió, ông thổi thẳng (lỗ lò cao).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gebiss /das; -es, -e/

(ngựa) hàm thiếc;

Mundstuck /das/

cái hàm thiếc;