Từ điển tổng quát Anh-Việt
Dentures
Bộ răng, hàm răng giả
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Zahnprothese /die/
hàm răng giả;
Gebiss /das; -es, -e/
hàm răng giả;
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Zahnprothese /f =, -n/
hàm răng giả; Zahn
Zahnersatz /m -es/
răng giả, hàm răng giả;