Việt
răng
bộ răng
răng khía
Anh
teeth
tooth
gear teeth
Đức
Zähne
Verzahnung
Pháp
denture
One patent concerns a new drilling gear with teeth curved in a pattern to minimize friction.
Bằng phát minh về một cái máy khoan mới có những bánh xe răng cong sao cho ít ma sát nhất.
gear teeth,teeth /ENG-MECHANICAL/
[DE] Verzahnung
[EN] gear teeth; teeth
[FR] denture
Teeth
Răng
bộ răng (của bánh răng)
tooth,teeth
Zähne /m pl/CT_MÁY/
[EN] teeth
[VI] (các) răng
[VI] bộ răng (của bánh răng)
[ti:ɵ]
o răng (bánh xe)