TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

râu chìa khóa

răng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

râu chìa khóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần khấc chìa khõa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

râu chìa khóa

Bart

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlüsselbart

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Bart ist abgebrochen

răng chiếc chìa khóa bị gãy rồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bart /[ba:rt], der; -[e]s, Bärte/

răng; râu chìa khóa (phần đút vào ổ khóa để xoay);

răng chiếc chìa khóa bị gãy rồi. : der Bart ist abgebrochen

Schlüsselbart /der/

phần khấc chìa khõa; râu chìa khóa (đút vào ổ);