Việt
răng
râu chìa khóa
phần khấc chìa khõa
Đức
Bart
Schlüsselbart
der Bart ist abgebrochen
răng chiếc chìa khóa bị gãy rồi.
Bart /[ba:rt], der; -[e]s, Bärte/
răng; râu chìa khóa (phần đút vào ổ khóa để xoay);
răng chiếc chìa khóa bị gãy rồi. : der Bart ist abgebrochen
Schlüsselbart /der/
phần khấc chìa khõa; râu chìa khóa (đút vào ổ);