TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dämmern

trở nên sáng dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên tô'i dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào ban mai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào chiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu bình minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu hoàng hôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dần dần nhận thức được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dần dần hiểu ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở trong tình trạng nửa tỉnh nửa mê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dämmern

dämmern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

na, dämmerts nun?

não, mày hiểu rồi chứ?

vor sich hin dämmern

không hoàn toàn tỉnh táo, ở trong tình trạng nửa tỉnh nửa mê.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dämmern /[’demorn] (sw. V.; hat)/

(unpers ) trở nên sáng dần (vào buổi sáng); trở nên tô' i dần (vào buổi tô' i); vào ban mai; vào chiều;

dämmern /[’demorn] (sw. V.; hat)/

bắt đầu bình minh; bắt đầu hoàng hôn;

dämmern /[’demorn] (sw. V.; hat)/

(ugs ) dần dần nhận thức được; dần dần hiểu ra;

na, dämmerts nun? : não, mày hiểu rồi chứ?

dämmern /[’demorn] (sw. V.; hat)/

ở trong tình trạng nửa tỉnh nửa mê;

vor sich hin dämmern : không hoàn toàn tỉnh táo, ở trong tình trạng nửa tỉnh nửa mê.