dämmern /[’demorn] (sw. V.; hat)/
(unpers ) trở nên sáng dần (vào buổi sáng);
trở nên tô' i dần (vào buổi tô' i);
vào ban mai;
vào chiều;
dämmern /[’demorn] (sw. V.; hat)/
bắt đầu bình minh;
bắt đầu hoàng hôn;
dämmern /[’demorn] (sw. V.; hat)/
(ugs ) dần dần nhận thức được;
dần dần hiểu ra;
na, dämmerts nun? : não, mày hiểu rồi chứ?
dämmern /[’demorn] (sw. V.; hat)/
ở trong tình trạng nửa tỉnh nửa mê;
vor sich hin dämmern : không hoàn toàn tỉnh táo, ở trong tình trạng nửa tỉnh nửa mê.