Việt
dần dần nhận thức được
dần dần hiểu ra
Đức
dämmern
na, dämmerts nun?
não, mày hiểu rồi chứ?
dämmern /[’demorn] (sw. V.; hat)/
(ugs ) dần dần nhận thức được; dần dần hiểu ra;
não, mày hiểu rồi chứ? : na, dämmerts nun?