TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rạng

rạng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Đức

rạng

es tagt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

es dämmert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

der Morgen graut

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tagen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dämmern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ruhm ertrahlen.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rạng

1) es tagt, es dämmert; der Morgen graut; tagen vi, dämmern vi;

2) Ruhm ertrahlen.