Việt
răng
sỉ âm.
âm răng
ví dụ như d
t
Đức
dental
dental /[derita:l] (Adj.)/
(Med ) (thuộc) răng;
(Sprachw ) (thuộc về) âm răng;
Dental /der; -s, -e (Phon.)/
âm răng; ví dụ như d; t (Zahnlaut);
dental /a/
thuộc về âm] răng, sỉ âm.