TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần lõi

phần lõi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

râng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lõi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phần lõi

setoff

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

phần lõi

jmdmausdemHerzengesprochensein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie werden für Bauteile verwendet, die durch Einsatzhärten eine harte und verschleißfeste Randschicht und hohe Festigkeit erhalten sollen, während der Kern weich und zäh bleiben soll.

Thép thấm carbon được sử dụng cho các chi tiết cần xử lý tôi thấm carbon để có lớp viền ngoài cứng, chống mài mòn tốt và có độ bền cao, trong khi phần lõi vẫn mềm và dẻo.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Formteile, die mit dem TSGVerfahrenhergestellt werden (Bild 1), besitzen eine kompakte Außenhaut und einen geschäumten Kern (Bild 2).

Các chi tiết được chế tạo bằng phương phápđúc phun nhựa nhiệt dẻo xốp (Hình 1) có vỏ ngoài rắn chắc và phần lõi được tạo xốp (Hình

:: höhere Wanddicken bedeuten einelängere Härtezeit, da die Formmasse ein schlechter Wärmeleiter istund die Wärme vom heißen Werkzeug zum Formteilkern geleitetwerden muss.

:: Thành sản phẩm càng dày thì thời gian hóa cứng càng dài, bởi vì nhựa là loại vật liệu dẫn nhiệt kém và nhiệt từ khuôn phải được truyền tiếp sang phần lõi trong khuôn.

Entformung von inneren Hinterschneidungen kann durch bewegliche Kernsegmente, durch Rotation des Formteiles oder durch Ausschraubwerkzeuge erfolgen.

Chi tiết có các cấu trúc undercut bên trong được tháo khuôn bằng những phần lõi di động, qua việc vặn tròn chi tiết hoặc bằng các bằng các loại khuôn mở qua cách tháo vít.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdmausdemHerzengesprochensein /hoàn toàn phù hợp với quan điểm, ý kiến của ai, nối đúng ý aỉ; aus seinem Herzen keine Mördergrube machen/

lõi; phần lõi;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

setoff

phần lõi; râng