TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jmdmausdemherzengesprochensein

nói thẳng suy nghĩ cua mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người yêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người yêu dấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lõi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần lõi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trung tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tâm điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình trái tim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật có hình dạng như trái tim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

màu đỏ của quân bài cơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trò chơi bài với con cơ là lá bài chủ 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quân bài cơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con cơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

jmdmausdemherzengesprochensein

jmdmausdemHerzengesprochensein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aus tiefstem Herzen (geh.)

rất thành thật, tận đáy lòng

sich in die Herzen [der Menschen] stehlen (geh.)

chiếm được thiện cảm của nhiều người

jmdn. ins/in sein Herz schließen

cảm thấy yêu mến ai, có thiện cảm đối với ai

jmdn. ins Herz treffen (ugs.)

xúc phạm ai nặng nề, chạm đến tận tâm can ai

mit halbem Herzen (geh.)

không thật tâm, không tha thiết, miễn cưỡng

es nicht übers Herz bringen, etw. zu tun

không nỡ lòng nào làm điều gì

sich (Dativ) etw. vom Herzen reden (geh.)

trút hết nỗi lòng

von Herzen gern

rất thích

von ganzem Herzen

thành thật, thật tâm

sich (Dativ) etw. zu Herzen nehmen

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) để ý, lưu tâm

(b) cảm thấy khó khăn, cảm thấy bắn khoăn.

im Herzen von Europa liegen

nằm. ở trung tâm Châu Ầu.

ein Herz zeichnen

vẽ một trái tim

Tränendes Herz

hoa ti gôn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdmausdemHerzengesprochensein /hoàn toàn phù hợp với quan điểm, ý kiến của ai, nối đúng ý aỉ; aus seinem Herzen keine Mördergrube machen/

nói thẳng suy nghĩ cua mình;

aus tiefstem Herzen (geh.) : rất thành thật, tận đáy lòng sich in die Herzen [der Menschen] stehlen (geh.) : chiếm được thiện cảm của nhiều người jmdn. ins/in sein Herz schließen : cảm thấy yêu mến ai, có thiện cảm đối với ai jmdn. ins Herz treffen (ugs.) : xúc phạm ai nặng nề, chạm đến tận tâm can ai mit halbem Herzen (geh.) : không thật tâm, không tha thiết, miễn cưỡng es nicht übers Herz bringen, etw. zu tun : không nỡ lòng nào làm điều gì sich (Dativ) etw. vom Herzen reden (geh.) : trút hết nỗi lòng von Herzen gern : rất thích von ganzem Herzen : thành thật, thật tâm sich (Dativ) etw. zu Herzen nehmen : thành ngữ này có hai nghĩa: (a) để ý, lưu tâm (b) cảm thấy khó khăn, cảm thấy bắn khoăn. :

jmdmausdemHerzengesprochensein /hoàn toàn phù hợp với quan điểm, ý kiến của ai, nối đúng ý aỉ; aus seinem Herzen keine Mördergrube machen/

người yêu; người yêu dấu (tiếng xưng hô âu yếm);

jmdmausdemHerzengesprochensein /hoàn toàn phù hợp với quan điểm, ý kiến của ai, nối đúng ý aỉ; aus seinem Herzen keine Mördergrube machen/

lõi; phần lõi;

jmdmausdemHerzengesprochensein /hoàn toàn phù hợp với quan điểm, ý kiến của ai, nối đúng ý aỉ; aus seinem Herzen keine Mördergrube machen/

trung tâm; tâm điểm (Zentrum, Mittelpunkt);

im Herzen von Europa liegen : nằm. ở trung tâm Châu Ầu.

jmdmausdemHerzengesprochensein /hoàn toàn phù hợp với quan điểm, ý kiến của ai, nối đúng ý aỉ; aus seinem Herzen keine Mördergrube machen/

hình trái tim; vật có hình dạng như trái tim;

ein Herz zeichnen : vẽ một trái tim Tränendes Herz : hoa ti gôn.

jmdmausdemHerzengesprochensein /hoàn toàn phù hợp với quan điểm, ý kiến của ai, nối đúng ý aỉ; aus seinem Herzen keine Mördergrube machen/

(meist 0 Art ; o Pl ) màu đỏ của quân bài cơ (Coeur);

jmdmausdemHerzengesprochensein /hoàn toàn phù hợp với quan điểm, ý kiến của ai, nối đúng ý aỉ; aus seinem Herzen keine Mördergrube machen/

(meist o Art ) (PI Herz) trò chơi bài với con cơ là lá bài chủ 1;

jmdmausdemHerzengesprochensein /hoàn toàn phù hợp với quan điểm, ý kiến của ai, nối đúng ý aỉ; aus seinem Herzen keine Mördergrube machen/

(meist o Art ) (PI Herz) quân bài cơ; con cơ;