Herzform /die/
hình trái tim;
jmdmausdemHerzengesprochensein /hoàn toàn phù hợp với quan điểm, ý kiến của ai, nối đúng ý aỉ; aus seinem Herzen keine Mördergrube machen/
hình trái tim;
vật có hình dạng như trái tim;
vẽ một trái tim : ein Herz zeichnen hoa ti gôn. : Tränendes Herz