TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hình trái tim

hình trái tim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật có hình dạng như trái tim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hình trái tim

Herzform

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdmausdemHerzengesprochensein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Um dieseSchwachstelle so gering wie möglich zu halten,teilt man den Schmelzestrang zunächst in zweigegenüberliegende Stränge, die man dann überHerzkurven verteilt.

Trước tiên, dòng nhựa lỏng bị tách ra rồi hợplại ở phía đối diện, tạo ra một chỗ gây yếuống ở mối nối nơi vị trí dòng chảy hợp lại.Để tránh tối đa những vị trí yếu này, dòngnhựa trước tiên được chia thành hai dòngchảy đối diện nhau theo hình trái tim.

Bei den Pinolen (Bild 1 Seite 456) unterscheidetman nach dem Aussehen des Verteilerkanals,der radial um den Werkzeugkörper geführt ist - Pinolen mit Kleiderbügelverteiler und Pinolenmit Herzkurvenverteiler.

Người ta phân biệt các loại khuôn trục tâm rỗng (Hình 1 trang 456) theo hình dạng của các kênh phân phối chạy chính tâm bọc qua thân khuôn: trục tâm rỗng với bộ phân luồng hình mắc áo và trục tâm rỗng với bộ phân Khuôn trục tâm rỗng luồng hình trái tim.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Herz zeichnen

vẽ một trái tim

Tränendes Herz

hoa ti gôn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Herzform /die/

hình trái tim;

jmdmausdemHerzengesprochensein /hoàn toàn phù hợp với quan điểm, ý kiến của ai, nối đúng ý aỉ; aus seinem Herzen keine Mördergrube machen/

hình trái tim; vật có hình dạng như trái tim;

vẽ một trái tim : ein Herz zeichnen hoa ti gôn. : Tränendes Herz