shackle /ô tô/
vòng kẹp nhíp xe
shackle
phần nhô ra
shackle /xây dựng/
vòng liên hợp
shackle, spring shackle /ô tô/
vòng kẹp nhíp xe
pull, pull back, shackle
sự căng
withdrawal eye, ring, shackle
vòng móc tháo (thiết bị gia công chất dẻo)
ring and radial road system, shackle
hệ thống đường vành đai và xuyên tâm
bow, shackle, strap, yoke
vòng ôm
bow drill, shackle, strap, yoke
khoan tay giá hình cung
plug connection, plug in, shackle, splice
cách nối cắm
pipe clamp, rim clamp, ring clamp, shackle
vòng kẹp ống cứng
serration, shackle, shoulder, snubber, stop, stud, tab
răng, vấu
peduncular loop, lug, shackle, snap ring, snare, staple, tab
quai cuống não
bow, jut, jutty, ledge, overhang, sally, shackle, stirrup, stub
phần nhô ra
bow, fastening, grip cheek, gripping jaws, holdfast, jaw, shackle, staple
má kẹp
nail claw, clevis, crock, curving, detent, dog, grab, hanger, hitch, hook shackle, horizon, jib, looped link, peg, rake, shackle
cái móc đinh