rake
cời
rake
cào
rake
độ nghiêng, làm nghiêng
rake /hóa học & vật liệu/
độ nghiêng, làm nghiêng
rake /xây dựng/
đồ trang trí mái
rake /xây dựng/
đồ trang trí mái
Đồ hoàn thiện hoặc trang trí đặt song song với cạnh dốc của tường mái hồi.
The exterior finish and trim applied parallel to the sloping end walls of a gabled roof..
rake
đoàn toa (xe)
rake
cái gạt
rake /hóa học & vật liệu/
cái gạt
rake
cánh (chong chóng, quạt)
rake
răng cào
rake
răng nạo
pitch, rake
góc nghiêng (của lá cánh)
batter post, rake /xây dựng/
cột nghiêng
error of pitch, rake
sai số do độ dốc
obliquity of ecliptic, pitch, rake
độ nghiêng của hoàng đạo
half pitched roof, race, rake
mái dốc 1
tool geometrical rake, rake, rake angle
góc nghiêng hình học của dao
hang, pent roof, rake, shelving
mái nghiêng
double pitched roof, rake, rising gradient, shed roof
mái dốc hai phía
nail claw, clevis, crock, curving, detent, dog, grab, hanger, hitch, hook shackle, horizon, jib, looped link, peg, rake, shackle
cái móc đinh