pent roof /xây dựng/
mái có một mái
pent roof /xây dựng/
mái có một mái (có nhiều cạnh)
pent roof /toán & tin/
mái dốc một phía
pent roof
mái che mưa nắng
pent roof /xây dựng/
mái che mưa nắng
pent roof
mái có một mái
pent roof /xây dựng/
mái có một mái (có nhiều cạnh)
hang, pent roof, rake, shelving
mái nghiêng
lean-to roof, mono slope roof, pent roof, penthouse roof
mái dốc một phía