angle of dip, angle of gradient, angle of inclination
góc nghiêng
angle of inclination
góc nghiêng (của bộ gom)
lead angle
góc nghiêng (bánh răng)
pitch, rake
góc nghiêng (của lá cánh)
declination angle
góc nghiêng (đạo hàng)
tilt /điện lạnh/
góc nghiêng (ăng ten, rađa)
lead angle
góc nghiêng (bánh răng)
angle of inclination /xây dựng/
góc nghiêng (của bộ gom)
pitch /điện/
góc nghiêng (của lá cánh)
declination angle /giao thông & vận tải/
góc nghiêng (đạo hàng)
tilt angle /điện lạnh/
góc nghiêng (ở rađa)
bevel
góc nghiêng
bevel angle
góc nghiêng
oblique angle
góc nghiêng
skew angle
góc nghiêng
skew
góc nghiêng
tilt
góc nghiêng
angle of tilt
góc nghiêng
tilt
góc nghiêng (ăng ten, rađa)
tilt angle
góc nghiêng (ở rađa)
visual of slope
góc nghiêng, góc dốc
visual of gradient /toán & tin/
góc lên, góc nghiêng
visual of gradient, visual of roll, visual of slope
góc lên, góc nghiêng
visual of slope /toán & tin/
góc nghiêng, góc dốc