Việt
góc nghiêng
góc lệch
góc trước
góc đối
góc thoát
Anh
Angle of inclination
angle of inclination
Đức
Neigungswinkel
[VI] góc nghiêng, góc lệch, góc trước
[EN] Angle of inclination
[VI] góc thoát
[VI] Góc trước
Neigungswinkel /m/CNSX, HÌNH/
[EN] angle of inclination
[VI] góc nghiêng, góc lệch
góc nghiêng, góc đối
góc nghiêng, góc lệch
góc nghiêng (của bộ gom)