Việt
góc trước
góc nghiêng dọc
góc nghiêng
góc lệch
măt sau chính
mặt nghiêng sau
mặt sau chính
góc sắc
Anh
Rake angle
Tool rake
back slope
Angle of inclination
bock angle
front rake
angle of rake
rake
raising screw
side slope
back rake
Đức
Neigungswinkel
Span Winkel
[VI] góc nghiêng, góc lệch, góc trước
[EN] Angle of inclination
mặt nghiêng sau; góc trước (của dao)
mặt sau chính; góc trước (dao); góc nghiêng dọc; góc sắc
[VI] Góc trước
Góc trước
back slope, raising screw, side slope
góc trước (của dao)
Span Winkel /m/CT_MÁY/
[EN] angle of rake, rake
[VI] góc trước (của dao)
Rake angle /CƠ KHÍ/
Tool rake /CƠ KHÍ/
góc trước (cùa dao)
măt sau chính; góc trước (dao); góc nghiêng dọc