Việt
góc trước
mặt nghiêng sau
sườn sau
triền sau
sườn sau của địa hình đơn nghiêng
bờ dốc phía ngoài
Anh
back slope
splay
talus
tilt
back slope, splay, talus, tilt
o sườn sau, triền sau
mặt nghiêng sau; góc trước (của dao)
góc trước (cùa dao)