TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt sau chính

mặt sau chính

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

góc nghiêng dọc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

góc trưđc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

góc trước

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

góc sắc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

mặt sau chính

Main flank

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

back rake

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

back rake

mặt sau chính; góc trước (dao); góc nghiêng dọc; góc sắc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

back rake

mặt sau chính; góc trưđc (dao); góc nghiêng dọc

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Main flank

mặt sau chính

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Main flank

mặt sau chính

Từ điển cơ khí-xây dựng

Main flank /CƠ KHÍ/

mặt sau chính