TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

skew angle

góc lệch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

góc xiên

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

góc chéo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

góc nghiêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

skew angle

skew angle

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

skew angle

góc chéo

skew angle

góc xiên

skew angle

góc nghiêng

skew angle /toán & tin/

góc chéo

Tự điển Dầu Khí

skew angle

[skju: 'æɳgl]

o   góc lệch

Dịch chuyển góc của trục chóp khỏi tâm mũi khoan chóp xoay.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

skew angle

góc lệch, góc xiên