TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

góc chéo

góc chéo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

góc chéo

skew angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skew angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

half bias

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dies wird erreicht, indem man die Ecken der Profile stumpf oder auf Gehrung geschnitten verklebt, vulkanisiert oder verschweißt.

bằng cách dán, lưu hóa hoặc hàn các góc của đệm vớinhau bằng nối đầu hay cắt góc chéo.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

half bias

Góc chéo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

skew angle

góc chéo

 skew angle /xây dựng/

góc chéo

skew angle /toán & tin/

góc chéo