Việt
góc xiên
góc lệch
khoảng trống
bước
nhựa đường
hắc ín
độ xiên
Anh
skew angle
bevel
bevel angle
pressure angle
pitch
Trigonometrie des schiefwinkligen Dreiecks (bzw. des allgemeinen Dreiecks)
Lượng giác của tam giác góc xiên (hay tam giác tổng quát)
khoảng trống, bước (ren, răng), nhựa đường, hắc ín, độ xiên, góc xiên
góc lệch, góc xiên
Là góc tạo thành giữa hai bề mặt không phải là góc vuông.
An angle between two surfaces that is not a right angle.
bevel, bevel angle, pressure angle, skew angle
góc xiên (góc tà)
bevel /xây dựng/