lead angle /hóa học & vật liệu/
góc dẫn
lead angle
góc nghiêng (bánh răng)
lead angle
góc xoắn ốc
steering-swivel inclination, lead angle
góc nghiêng trụ quay đứng
Góc tạo bởi đường cong tới một hình xoắn với mặt phẳng của một trục.
The angle made by the tangent to a helix with the plane normal to the axis of the helix.Physics. a positive phase angle arising from an advance in angular placement of one of two sinusoidally varying quantities having the same frequency..
helix angle, lead angle, spiral angle
góc xoắn ốc