TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 pitch

pitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bước quấn dây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt ghiêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bước chia bánh răng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bước dịch chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bước lỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bước rãnh/bước răng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bước tán đinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

góc chúc ngóc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

góc nghiêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 pitch

 pitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pitch /toán & tin/

pitch

Một đại lượng đo theo chiều ngang cho biết số ký tự trong mỗi inch tính theo loại phông chữ gián cách đơn, như đã được dùng trong máy đánh chữ, máy in kim, và máy in bánh xe.

 pitch

bước quấn dây

 pitch /điện/

bước quấn dây

 pitch /xây dựng/

mặt ghiêng

 pitch /điện lạnh/

độ cao (âm thanh)

 pitch /cơ khí & công trình/

bước chia bánh răng

 pitch

bước chia bánh răng

 pitch /giao thông & vận tải/

bước dịch chuyển

 pitch /vật lý/

bước lỗ

 pitch /cơ khí & công trình/

bước rãnh/bước răng

Khoảng cách giữa các chi tiết liên tiếp nhau được sắp xếp giống nhau giữa 2 điểm trên một mặt phẳng, chẳng hạn như các rãnh làm cách biệt các rãnh trên một đĩa hát hay các ren ở một đai ốc.

The distance between successive elements arranged similarly between two points on a surface or part, such as the grooves that separate tracks of a disk recording or the threads of a screw..

 pitch /giao thông & vận tải/

bước tán đinh

 pitch /giao thông & vận tải/

góc chúc ngóc

 pitch /điện/

góc nghiêng (của lá cánh)