TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pitch

pitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

pitch

 pitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Lochzahl (LZ), Lochkreisdurchmesser (LK) und Mittelbohrung (ML) sind die Anschlussmaße des Rades an die Radnabe.

Số lỗ khoan (NH = Number of Holes), đường kính vòng tròn các lỗ khoan (PCD = Pitch Circle Diameter) và lỗ khoan trung tâm (CB = Centre Bore) là các thông số kích thước lắp ghép của bánh xe với bệ bánh xe.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pitch /toán & tin/

pitch

Một đại lượng đo theo chiều ngang cho biết số ký tự trong mỗi inch tính theo loại phông chữ gián cách đơn, như đã được dùng trong máy đánh chữ, máy in kim, và máy in bánh xe.