hade
độ nghiêng, độ dốc, góc dốc; nghiêng (so với đường thẳng đứng) average ~ góc dốc trung bình
dip
góc dốc, góc cắm ; độ nghiêng ; mặt nghiêng // nghiêng, chúc ~ of the horizon độ nghiêng của đường chân trời ~ of thurust fault plane góc d ố c củ a mặt đứt gãy chờm abnormal ~ góc cắm bất thường, góc cắm ngược apparent ~ góc cắm biểu kiến centripetal ~ mặt nghiêng hướng tâm fault ~ góc dốc của mặt đứt gãy gentle ~ góc cắm thoải high ~ góc cắm lớn (nghiêng trên 300) initinal ~ góc cắm nguyên sinh ; độ nghiêng ban đầu local ~ góc dốc cục bộ low ~ góc cắm thoải maghetic ~ độtừ khuynh moderate ~ góc cắm thoải, góc dốc trung bình (nhỏ hơn 300) monoclinal ~ cắm đơn nghiêng (dốc về một chiều) normal ~ góc cắm bình thường , góc cắm khu vực original ~ góc cắm khởi đầu primary ~ góc cắm (ban đầu, sơ đẳng) regional ~ góc cắm khu vực reversal ~, reversed ~ hướng cắm nghịch đảo steep~ góc cắm dốc true ~ góc cắm thực apparent ~ góc cắm biểu kiến regional ~ góc cắm khu vực reverse ~ hướng cắm nghịch đảo original ~ góc cắm khởi đầu centroclinal ~ góc cắm nghiêng quanh true ~ góc cắm thực up to the ~ phía thượng lưu góc cắm down the ~ phía hạ lưu góc cắm