TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

góc dốc

góc dốc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

góc cắm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ nghiêng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

góc nghiêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ dốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nghiêng average ~ góc dốc trung bình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt nghiêng // nghiêng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chúc ~ of the horizon độ nghiêng của đường chân trời ~ of thurust fault plane góc d ố c củ a mặt đứt gãy chờm abnormal ~ góc cắm bất thường

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

góc cắm ngược apparent ~ góc cắm biểu kiến centripetal ~ mặt nghiêng hướng tâm fault ~ góc dốc của mặt đứt gãy gentle ~ góc cắm thoải high ~ góc cắm lớn initinal ~ góc cắm nguyên sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ nghiêng ban đầu local ~ góc dốc cục bộ low ~ góc cắm thoải maghetic ~ độtừ khuynh moderate ~ góc cắm thoải

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

góc dốc trung bình monoclinal ~ cắm đơn nghiêng normal ~ góc cắm bình thường

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

góc cắm khu vực original ~ góc cắm khởi đầu primary ~ góc cắm regional ~ góc cắm khu vực reversal ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
góc dốc .

bản công kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góc dốc .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

góc dốc

dip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

angle of slope

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

angle of descent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bevel angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chamfer angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 angular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 angle of descent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 angle of slope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inclination angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inclination angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

visual of slope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 visual of slope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hade

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

góc dốc

Einfallen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fallen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
góc dốc .

Anstellungsvertrag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hade

độ nghiêng, độ dốc, góc dốc; nghiêng (so với đường thẳng đứng) average ~ góc dốc trung bình

dip

góc dốc, góc cắm ; độ nghiêng ; mặt nghiêng // nghiêng, chúc ~ of the horizon độ nghiêng của đường chân trời ~ of thurust fault plane góc d ố c củ a mặt đứt gãy chờm abnormal ~ góc cắm bất thường, góc cắm ngược apparent ~ góc cắm biểu kiến centripetal ~ mặt nghiêng hướng tâm fault ~ góc dốc của mặt đứt gãy gentle ~ góc cắm thoải high ~ góc cắm lớn (nghiêng trên 300) initinal ~ góc cắm nguyên sinh ; độ nghiêng ban đầu local ~ góc dốc cục bộ low ~ góc cắm thoải maghetic ~ độtừ khuynh moderate ~ góc cắm thoải, góc dốc trung bình (nhỏ hơn 300) monoclinal ~ cắm đơn nghiêng (dốc về một chiều) normal ~ góc cắm bình thường , góc cắm khu vực original ~ góc cắm khởi đầu primary ~ góc cắm (ban đầu, sơ đẳng) regional ~ góc cắm khu vực reversal ~, reversed ~ hướng cắm nghịch đảo steep~ góc cắm dốc true ~ góc cắm thực apparent ~ góc cắm biểu kiến regional ~ góc cắm khu vực reverse ~ hướng cắm nghịch đảo original ~ góc cắm khởi đầu centroclinal ~ góc cắm nghiêng quanh true ~ góc cắm thực up to the ~ phía thượng lưu góc cắm down the ~ phía hạ lưu góc cắm

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anstellungsvertrag /m -(e)s, -träge/

bản công kích, góc dốc (của máy bay).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einfallen /nt/NLPH_THẠCH/

[EN] dip

[VI] góc dốc, góc cắm (địa chất)

Fallen /nt/D_KHÍ/

[EN] dip

[VI] độ nghiêng; góc cắm, góc dốc (địa chất)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

angle of slope

góc dốc

angle of descent

góc dốc

bevel angle

góc dốc

chamfer angle, angular

góc dốc

 angle of descent, angle of slope

góc dốc

 inclination angle

góc dốc (của khương tuyến)

 inclination angle /xây dựng/

góc dốc (của khương tuyến)

dip

góc dốc

inclination angle

góc dốc (của khương tuyến)

visual of slope

góc nghiêng, góc dốc

 visual of slope /toán & tin/

góc nghiêng, góc dốc

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

angle of slope

góc dốc